Succeed in là cấu trúc phổ biến mà nhiều người học Tiếng Anh đã gặp và đến, tuy nhiên bên cạnh giới từ in, động từ Succeed còn có thể kết hợp với các giới từ khác để thể hiện những ý nghĩa khác nhau.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi Succeed đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các word family, từ đồng nghĩa - trái nghĩa giúp bạn nắm chắc cách dùng.
Kiến thức trọng tâm |
Succeed có 2 ý nghĩa là:
Succeed đi với 3 giới từ In, As và To |
Succeed /səkˈsiːd/ là một động từ có nghĩa là đạt được thành công trong một mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó (to achieve something that you have been aiming for, or to have the desired results).
Ví dụ:
Succeed còn có nghĩa là nối nghiệp hoặc kế vị (to take the place of another person or thing).
Ví dụ: When the king died, his son succeeded him to the throne. (Khi nhà vua băng hà, con trai ông lên nối ngôi.)
Word family của Succeed:
Ví dụ: Hard work is the key to success. (Lao động chăm chỉ là chìa khóa của sự thành công.)
Ví dụ: He is a successful businessman. (Anh ấy là một doanh nhân thành công.)
Ví dụ: She successfully completed the project. (Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách thành công.)
Ví dụ: The prince is first in the line of succession to the throne. (Hoàng tử đứng đầu trong hàng kế thừa ngai vàng.)
Ví dụ: She was chosen as the successor to the CEO. (Cô ấy được chọn làm người kế nhiệm giám đốc điều hành.)
Ví dụ: She was re-elected for three successive terms. (Cô ấy đã được tái đắc cử trong ba nhiệm kỳ liên tiếp.)
Ngoài ra, chúng ta còn có Succeeded là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của Succeed. Vậy Succeed/Succeeded đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Succeed đi với 3 giới từ In, As và To.
Cấu trúc:
S + [succeed] + in + something/doing something
Ý nghĩa: Đạt được thành công trong một nhiệm vụ, hoạt động hoặc mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + [succeed] + as + something
Ý nghĩa: Thành công trong một vai trò hoặc nghề nghiệp nào đó.
Ví dụ:
Cấu trúc:
S + [succeed] + to + something
Ý nghĩa: Kế vị, tiếp nhận một vị trí hoặc quyền lợi từ người khác, thường là trong gia đình hoặc một tổ chức.
Ví dụ:
Vậy là bạn đã biết sau Succeed là gì rồi đúng không nào? Cùng tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Succeed để làm giàu thêm vốn từ vựng của bản thân nhé.
Ví dụ: She achieved her goals through hard work and determination. (Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình nhờ làm việc chăm chỉ và quyết tâm.)
Ví dụ: He accomplished the project ahead of schedule. (Anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Ví dụ: After years of effort, she attained her dream of becoming a doctor. (Sau nhiều năm nỗ lực, cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.)
Ví dụ: They triumphed over their adversaries in the competition. (Họ đã chiến thắng đối thủ trong cuộc thi.)
Ví dụ: The business prospered under new management. (Việc kinh doanh phát đạt dưới sự quản lý mới.)
Ví dụ: Despite his efforts, he failed to secure the contract. (Mặc dù đã nỗ lực nhưng anh ấy vẫn không đạt được hợp đồng.)
Ví dụ: They lost the match despite playing well. (Họ thua trận dù chơi tốt.)
Ví dụ: His performance fell short of expectations. (Màn trình diễn của anh ấy không như mong đợi.)
Ví dụ: The project collapsed due to lack of funding. (Dự án sụp đổ do thiếu vốn.)
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
She succeeded _________ overcoming her fear of heights.
He succeeded _________ a musician and now plays in a famous orchestra.
After the CEO resigned, John succeeded _________ the position.
He will succeed _________ his father as the head of the company.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Succeed + giới từ phù hợp
After many attempts, she was able to solve the problem.
→ She ________________________________________.
John took over the family business from his father.
→ John _______________________________________.
Mary became a famous actress because of her talent.
→ Mary _______________________________________.
They were able to finish the project on time despite the challenges.
→ They ______________________________________.
After years of hard work, he finally became a well-known scientist.
→ After years of hard work, he ___________________.
He managed to escape from the fire.
→ He _______________________________________.
Đáp án:
Bài tập 1:
in
as
to
to
Bài tập 2:
She succeeded in solving the problem after many attempts.
John succeeded to the family business from his father.
Mary succeeded as a famous actress because of her talent.
They succeeded in finishing the project on time despite the challenges.
After years of hard work, he finally succeeded as a well-known scientist.
He succeeded in escaping from the fire.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn Succeed là gì và Succeed đi với giới từ gì. Việc nắm vững kiến thức về Succeed sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn, hãy luyện tập sử dụng thường xuyên nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ